Trung Hòa, Tân Bắc
Mã bưu chính | 235 |
---|---|
• Tổng cộng | 414,198 (8/2.011) |
Quốc gia | Trung Hoa Dân Quốc |
Múi giờ | Giờ chuẩn Trung Quốc (UTC+8) |
Thành phố | Tân Bắc |
• Mật độ | 20.561,9/km2 (53,255/mi2) |
Trung Hòa, Tân Bắc
Mã bưu chính | 235 |
---|---|
• Tổng cộng | 414,198 (8/2.011) |
Quốc gia | Trung Hoa Dân Quốc |
Múi giờ | Giờ chuẩn Trung Quốc (UTC+8) |
Thành phố | Tân Bắc |
• Mật độ | 20.561,9/km2 (53,255/mi2) |
Thực đơn
Trung Hòa, Tân BắcLiên quan
Trung Trung Quốc Trung Cổ Trung Hoa Dân Quốc (1912–1949) Trung Nam Hải Trung Bộ Trung Đông Trung Quốc Quốc dân Đảng Trung Quốc (khu vực) Trung tướng Quân đội nhân dân Việt Nam thế kỷ 21Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Trung Hòa, Tân Bắc http://www.coolermaster.com/contactus/contactus.ph... http://focus.ti.com/general/docs/gencontent.tsp?co... http://www.viewsonic.com/contactus/locations.htm http://global.msi.com.tw/index.php?func=html&name=... http://www.zhonghe.tpc.gov.tw/ https://web.archive.org/web/20080526013532/http://... https://web.archive.org/web/20080808222143/http://... https://web.archive.org/web/20120128053442/http://...